Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地米 じまい
gạo địa phương
苫 とま
chiếu dệt (bằng cói, cỏ khô, v.v.)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
米産地 べいさんち
vùng sản sinh gạo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.