Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英会話入門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
入門 にゅうもん
nhập môn
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
会話 かいわ
đối thoại
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh