Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅券 りょけん
hộ chiếu
旅行券 りょこうけん
vé du lịch
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
英国 えいこく
nước anh
旅券査証 りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
数次旅券 すうじりょけん
hộ chiếu dài hạn (có hiệu lực trong 5 năm hay 10 năm)
外交旅券 がいこうりょけん
diplomatic passport
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh