英国石油会社
えいこくせきゆがいしゃ
Công ty Dầu lửa Anh.

英国石油会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英国石油会社
英国石油 えいこくせきゆ
British Petroleum (BP) - tên công ty dầu khí Anh quốc
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
石油会社 せきゆがいしゃ
Công ty dầu lửa
アブダビ国営石油会社 あぶだびこくえいせきゆがいしゃ
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi.
アゼルバイジャン国際石油会社 あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ
Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.