アブダビ国営石油会社
あぶだびこくえいせきゆがいしゃ
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi.

アブダビ国営石油会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アブダビ国営石油会社
英国石油会社 えいこくせきゆがいしゃ
Công ty Dầu lửa Anh.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
石油会社 せきゆがいしゃ
Công ty dầu lửa
アゼルバイジャン国際石油会社 あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ
Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.