Các từ liên quan tới 英語教室 (NHK)
英語教師 えいごきょうし
giáo viên tiếng Anh
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
英語を教える えいごをおしえる
để dạy tiếng anh
英語を教わる えいごをおそわる
được dạy tiếng anh