Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協商 きょうしょう
sự điều đình; thỏa thuận
年商 ねんしょう
doanh thu hàng năm, tổng doanh thu hàng năm
露天商 ろてんしょう
chủ gian hàng
協商国 きょうしょうこく
những sự liên kết
露天商人 ろてんしょうにん
người bán hàng rong
商品協定 しょうひんきょうてい
hiệp định hàng hoá.
協商する きょうしょうする
hiệp thương.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên