商品協定
しょうひんきょうてい「THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH」
Hiệp định hàng hoá.

商品協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
商品交換協定 しょうひんこうかんきょうてい
hiệp định trao đổi hàng hoá.