協商
きょうしょう「HIỆP THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều đình; thỏa thuận

Bảng chia động từ của 協商
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協商する/きょうしょうする |
Quá khứ (た) | 協商した |
Phủ định (未然) | 協商しない |
Lịch sự (丁寧) | 協商します |
te (て) | 協商して |
Khả năng (可能) | 協商できる |
Thụ động (受身) | 協商される |
Sai khiến (使役) | 協商させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協商すられる |
Điều kiện (条件) | 協商すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協商しろ |
Ý chí (意向) | 協商しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協商するな |
協商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協商
協商国 きょうしょうこく
những sự liên kết
協商する きょうしょうする
hiệp thương.
商品協定 しょうひんきょうてい
hiệp định hàng hoá.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.