Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
果つ はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)