Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茂原・八積湿原
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
原糖 げんとう
đường thô; đường chưa tinh chế.