Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茂林寺前駅
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định