Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 范当根純
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当期純損失 とうきじゅんそんしつ
tổn thất trong kì
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
一株当たり純資産 いちかぶあたりじゅんしさん
Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm