茎若布
くきわかめ「HÀNH NHƯỢC BỐ」
☆ Danh từ
Tảo bẹ Undaria

茎若布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茎若布
若布 わかめ ワカメ
rau nhược bố.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
茎 くき
cọng; cuống
若 わか
tuổi trẻ
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.