茶を濁す
ちゃをにごす「TRÀ TRỌC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Lừa dối hoặc tránh

Bảng chia động từ của 茶を濁す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茶を濁す/ちゃをにごすす |
Quá khứ (た) | 茶を濁した |
Phủ định (未然) | 茶を濁さない |
Lịch sự (丁寧) | 茶を濁します |
te (て) | 茶を濁して |
Khả năng (可能) | 茶を濁せる |
Thụ động (受身) | 茶を濁される |
Sai khiến (使役) | 茶を濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茶を濁す |
Điều kiện (条件) | 茶を濁せば |
Mệnh lệnh (命令) | 茶を濁せ |
Ý chí (意向) | 茶を濁そう |
Cấm chỉ(禁止) | 茶を濁すな |
茶を濁す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶を濁す
お茶を濁す おちゃをにごす
để tránh né, để đưa ra một câu trả lời lảng tránh
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
跡を濁す あとをにごす
để lại ấn tượng xấu
後を濁す ごをにごす
để lại ấn tượng xấu sau lưng
言葉を濁す ことばをにごす
để không giao phó chính mình
濁す にごす
làm đục
茶茶を入れる ちゃちゃをいれる
Chọc ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
茶を商う ちゃをあきなう
kinh doanh, buôn bán trà