Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶柱倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
茶柱 ちゃばしら
dấu hiện điềm lành (nghĩa đen: xác trà nổi lên trong chén của ai đó)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
楽茶碗 らくぢゃわん らくちゃわん
hand-moulded earthenware teacup
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.