Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶臼 ちゃうす
cái cối xay trà (cối xay bằng tay)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
臼状火山 きゅうじょうかざん
nón tro; nón xỉ (một loại nón núi lửa)
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
臼 うす
cối.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối