Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
茹蛸
con bạch tuộc (sôi)
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc