Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草 (松本清張)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)
草稿本 そうこうぼん
bản thảo của một cuốn sách