草いきれ
くさいきれ「THẢO」
☆ Danh từ
Mùi cỏ nồng nặc (đặc biệt là trong cái nóng mùa hè)

草いきれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草いきれ
浮き草 うきくさ
bèo.
草葺き くさぶき
sự lợp lá; lợp lá
草付き くさつき
nơi có cỏ mọc (khi leo núi như vách đá và sườn dốc)
草枯れ くさがれ くさかれ
mùa thu
忘れ草 わすれぐさ
Hemerocallis fulva var. kwanso (variety of daylily)
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
おきな草 おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)