Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草の響き
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き ひびき
tiếng vang; chấn động; dư âm
響めき どよめき ひびきめき
sự xáo trộn; sự nhao nhao lên; sự ồn áo náo nhiệt
地響き じひびき
dưới đất động ầm ầm; trái đất rung chuyển
草ぶきの家 くさぶきのいえ
nhà lá.
草の木 くさのき
cỏ cây.
響動めき ひびきどうめき
sự xáo trộn; động đậy