Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈機 くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
髪を刈る かみをかる
cắt tóc
頭を刈る あたまをかる
cắt tóc, hớt tóc
草刈用チップソー くさかりようチップソー
lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess