Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草刈
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈機 くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
草刈用チップソー くさかりようチップソー
lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
草刈り用エプロン くさかりようエプロン
tạp dề cắt cỏ
一般草刈用カッター いっぱんくさかりようカッター
kéo cắt cỏ thông thường
一般草刈用カッター/チップソー いっぱんくさかりようカッター/チップソー
Dụng cụ cắt cỏ/đĩa cắt cỏ thông thường.