Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈り株
かりかぶ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
稲刈り いねかり
sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
下刈り したがり
Nhổ cỏ, cắt cỏ
虎刈り とらがり
đầu có tóc ngắn lởm chởm
「NGẢI CHU」
Đăng nhập để xem giải thích