Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見当をつける けんとうをつける
Xác định phương hướng chung, ước tính, ước lượng
景色を見る けしきをみる
ngắm cảnh.
黄色い きいろい
vàng
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng