Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草壁醜経
壁草 かべくさ
grass mixed with mud to construct walls
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
神農本草経 しんのーほんぞーきょー
virus sin nombre
醜名 しゅうめい しこな
đô vật sumo có tên giai đoạn
醜貌 しゅうぼう
khuôn mặt gớm ghiếc, khuôn mặt xấu xí
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜聞 しゅうぶん
việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan.