Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草屯鎮
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯す とんす
to gather in large numbers (of people), to hang out (as a large group)
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa