Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
山川草木 さんせんそうもく
nature, natural scenery
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
草 くさ そう
cỏ