Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草川隆
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
山川草木 さんせんそうもく
nature, natural scenery
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên