Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草深原
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
草深い くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大草原 だいそうげん
thảo nguyên rộng lớn
深草兎歩 しんそうとほ
crouched walk treading on hands for stealth used by ninja
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met