深草兎歩
しんそうとほ「THÂM THẢO THỎ BỘ」
☆ Danh từ
Crouched walk treading on hands for stealth used by ninja

深草兎歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深草兎歩
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
草深い くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
兎脣 としん
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch.
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu