草深い
くさぶかい「THẢO THÂM」
☆ Adj-i
Lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm

草深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草深い
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
深草兎歩 しんそうとほ
crouched walk treading on hands for stealth used by ninja
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
欲深い よくぶかい よくふかい
tính tham lam