Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草見潤平
平草 ひらくさ ヒラクサ
Ptilophora subcostata (species of red alga)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
庭見草 にわみぐさ
bush clover, Japanese clover (any flowering plant of genus Lespedeza)
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.