益荒男 ますらお
anh hùng; người quý phái; quân nhân; người mạnh mẽ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào
益荒猛男 ますらたけお
người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được