荒く
あらく「HOANG」
Dữ dội

荒く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒く
口荒く くちあらく
mãnh liệt, dữ, kịch liệt
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒くれ男 あらくれおとこ
Một người thô lỗ
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím