荒涼たる
こうりょうたる「HOANG LƯƠNG」
Tàn phá; ảm đạm

Từ đồng nghĩa của 荒涼たる
adjective
荒涼たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒涼たる
荒涼 こうりょう
hoang vắng; ảm đạm; cô liêu; cô đơn
荒涼した こうりょうした
đìu hiu.
荒涼落莫 こうりょうらくばく
cảnh trông hoang tàn và vắng vẻ
満目荒涼 まんもくこうりょう
all nature being bleak and desolate, scene looking desolate and forlorn as far as the eye can see
荒寥たる こうりょうたる
ảm đạm; cô đơn
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
荒げる あらげる
nâng lên
荒びる あらびる
cư xử thô bạo, ngông cuồng