Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒ら
荒らし あらし
chơi khăm
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.
墓荒らし はかあらし
đào mộ
アパート荒らし アパートあらし
đột nhập vào trong căn hộ, nhà
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
住み荒らす すみあらす
để để lại một cái nhà trong xấu hình thành
車上荒らし しゃじょうあらし
sự trộm cắp đồ trong ô tô