Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒井山
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)