Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒地 (詩)
荒地 あれち こうち
đất hoang.
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
寒地荒原 かんちこうげん
vùng hoang nguyên lạnh giá