Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒地 (詩誌)
地誌 ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
荒地 あれち こうち
đất hoang.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
地誌学 ちしがく
Địa chất học
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.