Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒地 あれち こうち
đất hoang.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.