荒家
あらか「HOANG GIA」
Mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn

荒家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý