Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác