荒屋
あらや「HOANG ỐC」
Mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn

荒屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý