Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)