Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
荒れ あれ
giông tố.
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát