Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒屋新町駅
荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.