荒巻
あらまき「HOANG QUYỂN」
☆ Danh từ
Cá hồi ướp muối; cá cuộn trong lá (tre)

荒巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒巻
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
巻 まき かん
cuộn.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá