Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒巻
あらまき
cá hồi ướp muối
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
巻 まき かん
cuộn.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
「HOANG QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích