Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.