荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ