Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷主不明貨物
にぬしふめいかもつ
hàng vô chủ.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
底荷貨物 そこにかもつ
hàng dằn tàu.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
荷主 にぬし
người gửi hàng
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
Đăng nhập để xem giải thích